Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inflationary spiral


noun
an episode of inflation in which prices and wages increase at an increasing rate and currency rapidly loses value
Ant:
deflationary spiral
Hypernyms:
spiral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.